Saturday 27 April 2024
1000 BWP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Botula Pula =
799,97 Krone Na Uy
1 BWP = 0,800 NOK
1 NOK = 1,25 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,800
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Botula Pula (BWP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BWP (Botula Pula) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BWP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Botula Pula ( BWP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Botula Pula ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BWP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BWP = 799.971000 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BWP = 794.947000 NOK | -0.005024 NOK | -0.628023 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BWP = 792.772000 NOK | -0.002175 NOK | -0.273603 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BWP = 787.89000 NOK | -0.00488 NOK | -0.61581 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BWP = 793.715000 NOK | +0.005825 NOK | +0.739316 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BWP = 793.408000 NOK | -0.000307 NOK | -0.038679 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BWP = 795.013000 NOK | +0.001605 NOK | +0.202292 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0724 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0676 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0580 | 0.0729 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0989 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 11.2972 | 14.2178 |
BWP | 13.8037 | 14.8020 | 17.2558 | 10.1076 | 0.0885 | 1 | 1.2585 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0313 | 0.0703 | 0.7946 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Krone Na Uy = 0,800.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.