Friday 03 May 2024

10 BWP đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Botula Pula to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Botula Pula to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

10 Botula Pula =

1.897,51 Tanzania Tanzania

1 BWP = 189,75 TZS

1 TZS = 0,00527 BWP

Botula Pula đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Botula Pula dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 189,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BWP trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Botula Pula (BWP) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BWP (Botula Pula) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BWP to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Botula Pula ( BWP ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 10 Botula Pula ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BWP đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BWP = 1,897.53320683 TZS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BWP = 1,819.83621474 TZS -7.76969921 TZS -4.09463148 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BWP = 1,809.95475113 TZS -0.98814636 TZS -0.54298643 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BWP = 1,887.86105343 TZS +7.79063023 TZS +4.30432320 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BWP = 1,883.94875659 TZS -0.39122968 TZS -0.20723436 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BWP = 1,881.46754468 TZS -0.24812119 TZS -0.13170273 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BWP = 1,881.46754468 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBWPTZS
USD11.07451.25600.73180.00650.07320.0004
EUR0.930711.16900.68110.00610.06820.0004
GBP0.79620.855410.58260.00520.05830.0003
CAD1.36651.46821.716310.00890.10010.0005
JPY153.0530164.4495192.2414112.0077111.20880.0590
BWP13.654714.671517.15099.99280.089210.0053
TZS2,594.99942,788.22633,259.43531,899.081116.9549190.04431

Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BWP to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Botula Pula là đơn vị tiền tệ trong Botswana. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho BWP là P. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Botula Pula được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BWP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Botula Pula đến Tanzania Tanzania = 189,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.