Tuesday 30 April 2024

10 BYN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus mới to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Đồng rúp Belarus mới =

8.761,31 Franc Burundi

1 BYN = 876,13 BIF

1 BIF = 0,00114 BYN

Đồng rúp Belarus mới đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:10 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Franc Burundi = 876,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYN trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BYN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BYN đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BYN = 8,764.24189308 BIF - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 BYN = 8,756.56742557 BIF -0.76744675 BIF -0.08756567 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BYN = 8,756.56742557 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BYN = 8,756.56742557 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BYN = 8,756.56742557 BIF - -
April 25, 2024 thứ năm 10 BYN = 8,756.56742557 BIF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 10 BYN = 8,756.56742557 BIF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFBYN
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.3056
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.2850
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.2445
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.4174
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.054347.6628
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.42981878.4131
BYN3.27183.50844.09002.39570.02100.00111

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho BYN là Br. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Franc Burundi = 876,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.