Tuesday 30 April 2024
1 BYN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Đồng rúp Belarus mới =
14,61 Đồng bảng Ai Cập
1 BYN = 14,61 EGP
1 EGP = 0,0684 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 14,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BYN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus mới ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYN đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BYN = 14.635113 EGP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BYN = 14.553226 EGP | -0.081887 EGP | -0.559524 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BYN = 14.588983 EGP | +0.035757 EGP | +0.245698 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BYN = 14.588983 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BYN = 14.639058 EGP | +0.050075 EGP | +0.343238 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BYN = 14.657965 EGP | +0.018907 EGP | +0.129154 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BYN = 14.757081 EGP | +0.099116 EGP | +0.676192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | EGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0209 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0195 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0167 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.0285 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 3.2558 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.0683 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0718 | 0.3071 | 14.6345 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Đồng bảng Ai Cập = 14,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.