Saturday 27 April 2024
1000 BYN đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
139.872,71 Francia Comorian
1 BYN = 139,87 KMF
1 KMF = 0,00715 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Francia Comorian = 139,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang KMF (Francia Comorian) ✅ BYN to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 139,879.70345503 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 140,252.45441795 KMF | +0.37275096 KMF | +0.26647966 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 140,904.60758067 KMF | +0.65215316 KMF | +0.46498521 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 141,924.49616804 KMF | +1.01988859 KMF | +0.72381493 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 141,342.75618375 KMF | -0.58173998 KMF | -0.40989399 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 141,442.71570014 KMF | +0.09995952 KMF | +0.07072136 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 141,663.12508854 KMF | +0.22040939 KMF | +0.15582944 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | KMF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0022 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0020 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0017 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.0030 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 0.3398 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.0071 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 336.0035 | 2.9426 | 140.2054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Francia Comorian = 139,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.