Saturday 27 April 2024

1000 BYN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1000 Đồng rúp Belarus mới =

76.318,40 Rial Yemen

1 BYN = 76,32 YER

1 YER = 0,0131 BYN

Đồng rúp Belarus mới đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Rial Yemen = 76,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYN trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang YER (Rial Yemen) ✅ BYN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BYN đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 BYN = 76,318.459000 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 BYN = 76,524.941000 YER +0.206482 YER +0.270553 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 BYN = 76,629.166000 YER +0.104225 YER +0.136197 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 BYN = 76,896.419000 YER +0.267253 YER +0.348761 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 BYN = 76,577.385000 YER -0.319034 YER -0.414888 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 BYN = 76,547.735000 YER -0.029650 YER -0.038719 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 BYN = 76,666.386000 YER +0.118651 YER +0.155003 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYNYER
USD11.07231.25010.73220.00640.30550.0040
EUR0.932611.16580.68290.00600.28490.0037
GBP0.80000.857810.58580.00510.24440.0032
CAD1.36571.46441.707210.00880.41730.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870147.64720.6228
BYN3.27293.50964.09142.39650.021010.0131
YER250.3750268.4814312.9883183.33291.605576.50001

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYN to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho BYN là Br. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Rial Yemen = 76,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.