Saturday 27 April 2024
1000 BYN đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
1.229,81 Ba Lan Zloty
1 BYN = 1,23 PLN
1 PLN = 0,813 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 1,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ BYN to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 1,229.81262575 PLN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 1,229.71583726 PLN | -0.00009679 PLN | -0.00787018 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 1,238.71990685 PLN | +0.00900407 PLN | +0.73220734 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 1,236.52038218 PLN | -0.00219952 PLN | -0.17756433 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 1,239.73960509 PLN | +0.00321922 PLN | +0.26034532 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 1,234.59686091 PLN | -0.00514274 PLN | -0.41482455 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 1,238.72144128 PLN | +0.00412458 PLN | +0.33408317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.1988 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.3394 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 38.7574 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.8134 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9462 | 0.0258 | 1.2294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Ba Lan Zloty = 1,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.