Wednesday 01 May 2024

10 BYN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10 Đồng rúp Belarus mới =

759,98 Rial Yemen

1 BYN = 76,00 YER

1 YER = 0,0132 BYN

Đồng rúp Belarus mới đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Rial Yemen = 76,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYN trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang YER (Rial Yemen) ✅ BYN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BYN đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BYN = 759.98220 YER - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 BYN = 764.902350 YER +0.492015 YER +0.647403 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BYN = 764.140240 YER -0.076211 YER -0.099635 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BYN = 763.184590 YER -0.095565 YER -0.125062 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BYN = 763.184590 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BYN = 765.249410 YER +0.206482 YER +0.270553 %
April 25, 2024 thứ năm 10 BYN = 766.291660 YER +0.104225 YER +0.136197 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYNYER
USD11.06711.24910.72610.00630.30350.0040
EUR0.937211.17060.68040.00590.28450.0037
GBP0.80060.854310.58130.00510.24300.0032
CAD1.37731.46971.720410.00870.41810.0055
JPY157.9190168.5099197.2533114.6580147.93440.6307
BYN3.29453.51544.11512.39200.020910.0132
YER250.3750267.1664312.7381181.78621.585575.99821

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYN to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho BYN là Br. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Rial Yemen = 76,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.