Friday 03 May 2024
1000 CNY đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Yuan Trung Quốc =
557,61 Ba Lan Zloty
1 CNY = 0,558 PLN
1 PLN = 1,79 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,558
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ CNY to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 557.60817320 PLN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 556.78667275 PLN | -0.00082150 PLN | -0.14732575 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 561.65923123 PLN | +0.00487256 PLN | +0.87512125 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 556.81612539 PLN | -0.00484311 PLN | -0.86228545 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 555.52407586 PLN | -0.00129205 PLN | -0.23204241 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 556.64038582 PLN | +0.00111631 PLN | +0.20094718 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 556.79535321 PLN | +0.00015497 PLN | +0.02783977 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | PLN | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.1382 | 0.2489 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1283 | 0.2311 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1101 | 0.1984 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.1888 | 0.3401 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 21.1226 | 38.0474 |
CNY | 7.2367 | 7.7932 | 9.0796 | 5.2960 | 0.0473 | 1 | 1.8013 |
PLN | 4.0176 | 4.3265 | 5.0407 | 2.9402 | 0.0263 | 0.5552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Ba Lan Zloty = 0,558.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.