Thursday 16 May 2024
1000 CUP đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1000 Peso Cuba =
28,57 Quyền rút vốn đặc biệt
1 CUP = 0,0286 XDR
1 XDR = 35,01 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0286
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ CUP to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 28.516000 XDR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 28.555000 XDR | +0.000039 XDR | +0.136765 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 28.604000 XDR | +0.000049 XDR | +0.171599 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 28.566000 XDR | -0.000038 XDR | -0.132849 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 28.591000 XDR | +0.000025 XDR | +0.087517 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 28.44000 XDR | -0.00015 XDR | -0.52814 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 28.575000 XDR | +0.000135 XDR | +0.474684 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | XDR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0377 | 1.3293 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0347 | 1.2229 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0298 | 1.0494 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0513 | 1.8082 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 5.8368 | 205.6104 |
CUP | 26.5000 | 28.8056 | 33.5697 | 19.4818 | 0.1713 | 1 | 35.2264 |
XDR | 0.7523 | 0.8177 | 0.9530 | 0.5530 | 0.0049 | 0.0284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.