Friday 10 May 2024
1000 CUP đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1000 Peso Cuba =
1.223,43 Đô la Đài Loan mới
1 CUP = 1,22 TWD
1 TWD = 0,817 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ CUP to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 1,224.39634199 TWD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 1,223.30144594 TWD | -0.00109490 TWD | -0.08942334 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 1,223.51098713 TWD | +0.00020954 TWD | +0.01712915 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 1,223.45260773 TWD | -0.00005838 TWD | -0.00477147 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 1,220.05675704 TWD | -0.00339585 TWD | -0.27756291 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 1,218.56260792 TWD | -0.00149415 TWD | -0.12246554 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 1,218.56260792 TWD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | TWD | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0309 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0350 | 0.0286 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0301 | 0.0246 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0517 | 0.0423 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 5.8760 | 4.8065 |
CUP | 26.5000 | 28.5654 | 33.2026 | 19.3600 | 0.1702 | 1 | 0.8180 |
TWD | 32.3964 | 34.9214 | 40.5904 | 23.6677 | 0.2081 | 1.2225 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Đô la Đài Loan mới = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.