Sunday 28 April 2024
50 DJF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50 Djiboutian Franc =
0,512 Bungari Lev
1 DJF = 0,0102 BGN
1 BGN = 97,65 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Djiboutian Franc (DJF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 DJF (Djiboutian Franc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ DJF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50 Djiboutian Franc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 DJF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 DJF = 0.51203810 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 DJF = 0.51187005 BGN | -0.00000336 BGN | -0.03282008 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 DJF = 0.51284296 BGN | +0.00001946 BGN | +0.19006883 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 DJF = 0.51437783 BGN | +0.00003070 BGN | +0.29928662 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 DJF = 0.51424398 BGN | -0.00000268 BGN | -0.02602075 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 DJF = 0.51649470 BGN | +0.00004501 BGN | +0.43767451 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 DJF = 0.51577004 BGN | -0.00001449 BGN | -0.14030286 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | DJF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0052 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0045 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0077 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.8759 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0102 |
DJF | 178.0293 | 190.9038 | 222.5505 | 130.3589 | 1.1416 | 97.6836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Bungari Lev = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.