Tuesday 04 June 2024

0.2 DKK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

0.2 Krone Đan Mạch =

0,0526 Bungari Lev

1 DKK = 0,263 BGN

1 BGN = 3,80 DKK

Krone Đan Mạch đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:10:17 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,263

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.2 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.2 Krone Đan Mạch (DKK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.2 DKK (Krone Đan Mạch) sang BGN (Bungari Lev) ✅ DKK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.2 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 0.2 Krone Đan Mạch ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.2 DKK đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.2 DKK = 0.05242750 BGN - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.2 DKK = 0.05247681 BGN +0.00024658 BGN +0.09406469 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.2 DKK = 0.05246064 BGN -0.00008087 BGN -0.03082063 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.2 DKK = 0.05237833 BGN -0.00041155 BGN -0.15689929 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.2 DKK = 0.05237526 BGN -0.00001536 BGN -0.00586603 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.2 DKK = 0.05237597 BGN +0.00000357 BGN +0.00136178 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.2 DKK = 0.05243021 BGN +0.00027118 BGN +0.10354966 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNDKK
USD11.09011.28040.73370.00640.55550.1462
EUR0.917311.17460.67300.00590.50960.1341
GBP0.78100.851410.57300.00500.43380.1142
CAD1.36291.48581.745210.00870.75710.1993
JPY156.1120170.1818199.8924114.5402186.720022.8224
BGN1.80021.96242.30501.32080.011510.2632
DKK6.84037.45688.75865.01880.04383.79981

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Bungari Lev = 0,263.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.