Thursday 23 May 2024
0.2 DKK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.2 Krone Đan Mạch =
0,436 Eritrean Nakfa
1 DKK = 2,18 ERN
1 ERN = 0,459 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.2 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.2 Krone Đan Mạch (DKK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.2 DKK (Krone Đan Mạch) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DKK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.2 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.2 Krone Đan Mạch ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.2 DKK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.2 DKK = 0.43647156 ERN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.2 DKK = 0.43683287 ERN | +0.00180655 ERN | +0.08277983 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.2 DKK = 0.43710592 ERN | +0.00136524 ERN | +0.06250615 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.2 DKK = 0.43702474 ERN | -0.00040593 ERN | -0.01857355 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.2 DKK = 0.43702474 ERN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.2 DKK = 0.43678136 ERN | -0.00121689 ERN | -0.05568962 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.2 DKK = 0.43736209 ERN | +0.00290368 ERN | +0.13295808 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | ERN | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.1451 | 0.0667 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.1340 | 0.0616 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1140 | 0.0524 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.1988 | 0.0913 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 22.7524 | 10.4507 |
DKK | 6.8898 | 7.4620 | 8.7699 | 5.0311 | 0.0440 | 1 | 0.4593 |
ERN | 15.0000 | 16.2457 | 19.0932 | 10.9533 | 0.0957 | 2.1771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Eritrean Nakfa = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.