Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng Belize?
1000 Krone Đan Mạch =
288,23 Đồng Belize
1 DKK = 0,288 BZD
1 BZD = 3,47 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,288
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang BZD (Đồng Belize) ✅ DKK to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 288.23327988 BZD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 289.57858786 BZD | +0.00134531 BZD | +0.46674277 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 290.13233806 BZD | +0.00055375 BZD | +0.19122622 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 289.87347313 BZD | -0.00025886 BZD | -0.08922306 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 289.87347313 BZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 289.94558591 BZD | +0.00007211 BZD | +0.02487733 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 289.28790048 BZD | -0.00065769 BZD | -0.22683064 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | DKK | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 0.4962 | 0.1429 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 0.4657 | 0.1341 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.3978 | 0.1145 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.6838 | 0.1969 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 78.3654 | 22.5643 |
BZD | 2.0152 | 2.1475 | 2.5137 | 1.4624 | 0.0128 | 1 | 0.2879 |
DKK | 6.9988 | 7.4583 | 8.7300 | 5.0789 | 0.0443 | 3.4730 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng Belize = 0,288.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.