Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến TTD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng đô la Trinidad và Tobago của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Trinidad và Tobago loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Trinidad và Tobago hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng đô la Trinidad và Tobago máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng đô la Trinidad và Tobago?
1000 Krone Đan Mạch =
978,80 Đồng đô la Trinidad và Tobago
1 DKK = 0,979 TTD
1 TTD = 1,02 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,979
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Trinidad và Tobago với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) ✅ DKK to TTD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đồng đô la Trinidad và Tobago trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến TTD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 977.17323327 TTD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 977.26204402 TTD | +0.00008881 TTD | +0.00908854 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 977.10353291 TTD | -0.00015851 TTD | -0.01621992 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 977.10353291 TTD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 977.29451650 TTD | +0.00019098 TTD | +0.01954589 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 973.61218885 TTD | -0.00368233 TTD | -0.37678792 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 967.49974845 TTD | -0.00611244 TTD | -0.62781059 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | TTD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.1472 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.1373 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.1177 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.2011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 22.9536 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 1.0237 |
TTD | 6.7938 | 7.2852 | 8.4928 | 4.9736 | 0.0436 | 0.9769 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to TTD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,979.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.