Tuesday 30 April 2024

1000 DKK đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

1000 Krone Đan Mạch =

220,15 Đồng đô la Úc

1 DKK = 0,220 AUD

1 AUD = 4,54 DKK

Krone Đan Mạch đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:24 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,220

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ DKK to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 DKK đến AUD Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 DKK = 220.215000 AUD - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 DKK = 218.911000 AUD -0.001304 AUD -0.592149 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 DKK = 219.687000 AUD +0.000776 AUD +0.354482 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 DKK = 219.687000 AUD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 DKK = 220.163000 AUD +0.000476 AUD +0.216672 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 DKK = 220.32000 AUD +0.00016 AUD +0.07131 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 DKK = 220.521000 AUD +0.000201 AUD +0.091231 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDDKK
USD11.07231.25010.73220.00640.65180.1438
EUR0.932611.16580.68290.00600.60780.1341
GBP0.80000.857810.58580.00510.52140.1150
CAD1.36571.46441.707210.00880.89010.1964
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701101.636222.4232
AUD1.53431.64531.91801.12350.009810.2206
DKK6.95467.45758.69385.09240.04464.53261

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng đô la Úc = 0,220.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.