Sunday 28 April 2024

1 ERN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,465 Krone Đan Mạch

1 ERN = 0,465 DKK

1 DKK = 2,15 ERN

Eritrean Nakfa đến Krone Đan Mạch conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:37 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,465

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Krone Đan Mạch

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ ERN to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến DKK Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.46472 DKK - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.46472 DKK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.463519 DKK -0.001201 DKK -0.258435 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.464199 DKK +0.000680 DKK +0.146704 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.464668 DKK +0.000469 DKK +0.101034 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.467042 DKK +0.002374 DKK +0.510902 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.466445 DKK -0.000597 DKK -0.127826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKERN
USD11.07231.25010.73210.00640.14380.0667
EUR0.932611.16580.68270.00600.13410.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.11500.0533
CAD1.36601.46481.707610.00880.19640.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.423210.3962
DKK6.95467.45758.69385.09130.044610.4636
ERN15.000016.084818.751210.98120.09622.15691

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to DKK máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho DKK là kr.. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Krone Đan Mạch = 0,465.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.