Wednesday 01 May 2024

1000 DKK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Krone Đan Mạch =

2.143,14 Eritrean Nakfa

1 DKK = 2,14 ERN

1 ERN = 0,467 DKK

Krone Đan Mạch đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DKK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 DKK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 DKK = 2,143.14034355 ERN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 DKK = 2,150.88917759 ERN +0.00774883 ERN +0.36156447 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 DKK = 2,157.01331309 ERN +0.00612414 ERN +0.28472576 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 DKK = 2,151.83336202 ERN -0.00517995 ERN -0.24014460 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 DKK = 2,151.83336202 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 DKK = 2,157.40886566 ERN +0.00557550 ERN +0.25910480 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 DKK = 2,154.24850118 ERN -0.00316036 ERN -0.14648890 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKERN
USD11.06571.24740.73220.00630.14290.0667
EUR0.938411.17050.68710.00590.13410.0626
GBP0.80170.854310.58700.00510.11450.0534
CAD1.36571.45531.703510.00860.19510.0910
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365122.564310.5282
DKK6.99887.45838.73005.12480.044310.4666
ERN15.000015.984818.710410.98350.09502.14321

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Eritrean Nakfa = 2,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.