Wednesday 22 May 2024
1.000 EGP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1.000 Đồng bảng Ai Cập =
0,0386 Aruban Florin
1 EGP = 0,0386 AWG
1 AWG = 25,92 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0386
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1.000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang AWG (Aruban Florin) ✅ EGP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 EGP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1.000 EGP = 0.03857371 AWG | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1.000 EGP = 0.03857992 AWG | +0.00000620 AWG | +0.01608011 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1.000 EGP = 0.03850467 AWG | -0.00007524 AWG | -0.19503002 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.000 EGP = 0.03850057 AWG | -0.00000411 AWG | -0.01066851 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.000 EGP = 0.03850057 AWG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.000 EGP = 0.03842006 AWG | -0.00008050 AWG | -0.20909735 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1.000 EGP = 0.03802766 AWG | -0.00039240 AWG | -1.02135067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | EGP | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7331 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0214 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6753 | 0.0059 | 0.5118 | 0.0197 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5766 | 0.0050 | 0.4370 | 0.0168 |
CAD | 1.3641 | 1.4809 | 1.7342 | 1 | 0.0087 | 0.7578 | 0.0292 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.5864 | 1 | 86.8383 | 3.3456 |
AWG | 1.8000 | 1.9540 | 2.2883 | 1.3195 | 0.0115 | 1 | 0.0385 |
EGP | 46.7213 | 50.7198 | 59.3958 | 34.2503 | 0.2989 | 25.9563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Aruban Florin = 0,0386.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.