Monday 03 June 2024
1.000 EGP đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
1.000 Đồng bảng Ai Cập =
415,73 Đồng rúp Belarus
1 EGP = 415,73 BYR
1 BYR = 0,00241 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 415,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 1.000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ EGP to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 EGP đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.000 EGP = 415.45492314 BYR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.000 EGP = 415.45492314 BYR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.000 EGP = 415.45492314 BYR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.000 EGP = 414.76565740 BYR | -0.68926574 BYR | -0.16590626 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.000 EGP = 413.56492969 BYR | -1.20072771 BYR | -0.28949545 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.000 EGP = 411.69205434 BYR | -1.87287535 BYR | -0.45286126 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.000 EGP = 415.45492314 BYR | +3.76286880 BYR | +0.91400083 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | EGP | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0212 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0195 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0166 |
CAD | 1.3628 | 1.4840 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0289 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.5030 | 1 | 0.0080 | 3.3089 |
BYR | 19,600.0000 | 21,343.7177 | 25,074.3595 | 14,382.6293 | 125.6092 | 1 | 415.6320 |
EGP | 47.1571 | 51.3524 | 60.3283 | 34.6042 | 0.3022 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng rúp Belarus = 415,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.