Monday 03 June 2024
170 EGP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
170 Đồng bảng Ai Cập =
88,89 Honduras Lempira
1 EGP = 0,523 HNL
1 HNL = 1,91 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,523
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 170 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 170 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 170 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ EGP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 170 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 170 Đồng bảng Ai Cập ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 170 EGP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 170 EGP = 88.89293265 HNL | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 170 EGP = 88.98832316 HNL | +0.00056112 HNL | +0.10730945 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 170 EGP = 88.98832316 HNL | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 170 EGP = 88.78796077 HNL | -0.00117860 HNL | -0.22515582 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 170 EGP = 89.41358887 HNL | +0.00368017 HNL | +0.70463168 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 170 EGP = 88.73776789 HNL | -0.00397542 HNL | -0.75583699 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 170 EGP = 88.57354392 HNL | -0.00096602 HNL | -0.18506660 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HNL | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0405 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0373 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0318 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0552 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 3.3351 | 6.3753 |
EGP | 47.2018 | 51.2128 | 60.1320 | 34.6322 | 0.2998 | 1 | 1.9116 |
HNL | 24.6925 | 26.7907 | 31.4566 | 18.1170 | 0.1569 | 0.5231 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Honduras Lempira = 0,523.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.