Sunday 19 May 2024
1000 EGP đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
1.235,66 Đồng Peso Philippine
1 EGP = 1,24 PHP
1 PHP = 0,809 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 1,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ EGP to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 1,235.65711009 PHP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 1,235.65711009 PHP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 1,231.26325147 PHP | -0.00439386 PHP | -0.35558883 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 1,224.51478602 PHP | -0.00674847 PHP | -0.54809282 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 1,229.51777084 PHP | +0.00500298 PHP | +0.40856876 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 1,232.37852753 PHP | +0.00286076 PHP | +0.23267307 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 1,228.53141355 PHP | -0.00384711 PHP | -0.31216983 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | PHP | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0214 | 0.0173 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0159 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0136 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0291 | 0.0235 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 3.3245 | 2.6905 |
EGP | 46.8175 | 51.0048 | 59.2920 | 34.3930 | 0.3008 | 1 | 0.8093 |
PHP | 57.8504 | 63.0244 | 73.2646 | 42.4980 | 0.3717 | 1.2357 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Peso Philippine = 1,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.