Monday 06 May 2024

EGP đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

0,0760 Rial Qatari

1 EGP = 0,0760 QAR

1 QAR = 13,15 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:05:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0760

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang QAR (Rial Qatari) ✅ EGP to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến QAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 EGP = 0.07602226 QAR - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 0.07602226 QAR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 0.07591370 QAR -0.00010856 QAR -0.14280126 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 EGP = 0.07641884 QAR +0.00050514 QAR +0.66540937 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 0.07598903 QAR -0.00042981 QAR -0.56244037 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 EGP = 0.07609198 QAR +0.00010295 QAR +0.13548176 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EGP = 0.07620934 QAR +0.00011736 QAR +0.15423245 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPQAR
USD11.07641.25480.73160.00650.02090.2747
EUR0.929011.16570.67970.00610.01940.2552
GBP0.79700.857910.58310.00520.01660.2189
CAD1.36691.47131.715110.00890.02850.3754
JPY152.8430164.5207191.7825111.821313.188441.9784
EGP47.936651.599160.149435.07090.3136113.1658
QAR3.64103.91924.56862.66380.02380.07601

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rial Qatari = 0,0760.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.