Saturday 18 May 2024

1000 EGP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Ai Cập =

86.938,61 Riel Campuchia

1 EGP = 86,94 KHR

1 KHR = 0,0115 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:05:12 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 86,94

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ EGP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EGP đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1000 EGP = 86,986.77800974 KHR - -
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 EGP = 86,542.62224145 KHR -0.44415577 KHR -0.51060147 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 EGP = 86,903.62388112 KHR +0.36100164 KHR +0.41713739 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 EGP = 86,595.08139938 KHR -0.30854248 KHR -0.35503983 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 EGP = 86,140.06374365 KHR -0.45501766 KHR -0.52545439 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 EGP = 86,028.90571232 KHR -0.11115803 KHR -0.12904336 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 EGP = 86,102.97916308 KHR +0.07407345 KHR +0.08610298 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPKHR
USD11.08941.27020.73440.00640.02140.0002
EUR0.917911.16590.67410.00590.01960.0002
GBP0.78730.857710.57820.00510.01680.0002
CAD1.36171.48351.729610.00870.02910.0003
JPY155.6750169.5984197.7383114.325713.32510.0382
EGP46.817551.004859.467534.38220.300710.0115
KHR4,078.00044,442.73085,179.87342,994.830226.195687.10421

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Riel Campuchia = 86,94.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.