Sunday 28 April 2024
EGP đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Đồng bảng Ai Cập =
2,48 Vanuatu Vatu
1 EGP = 2,48 VUV
1 VUV = 0,403 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 2,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ EGP to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 2.48053401 VUV | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 2.48053401 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 2.47861574 VUV | -0.00191827 VUV | -0.07733281 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 2.47832703 VUV | -0.00028871 VUV | -0.01164814 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 2.47081962 VUV | -0.00750741 VUV | -0.30292249 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 2.46441386 VUV | -0.00640576 VUV | -0.25925634 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 2.46068441 VUV | -0.00372945 VUV | -0.15133209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 1.3135 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.4034 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 2.4787 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Vanuatu Vatu = 2,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.