Friday 26 April 2024

ERN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,122 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 ERN = 0,122 BAM

1 BAM = 8,23 ERN

Eritrean Nakfa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,122

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ ERN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.121545 BAM - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.121818 BAM +0.000273 BAM +0.224608 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.12175 BAM -0.00007 BAM -0.05582 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.122327 BAM +0.000577 BAM +0.473922 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.122384 BAM +0.000057 BAM +0.046596 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.122194 BAM -0.000190 BAM -0.155249 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.122194 BAM - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMERN
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.505810.3962
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.1216
ERN15.000016.084818.751210.98350.09628.22471

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,122.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.