Thursday 16 May 2024
1 ERN đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Eritrean Nakfa =
0,465 Kuna Croatia
1 ERN = 0,465 HRK
1 HRK = 2,15 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,465
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ ERN to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.46533 HRK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.46533 HRK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.46533 HRK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.466345 HRK | +0.001015 HRK | +0.218125 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.472011 HRK | +0.005666 HRK | +1.214980 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.472011 HRK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.472011 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HRK | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0667 | 0.1433 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0613 | 0.1318 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0526 | 0.1131 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.1949 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 10.3117 | 22.1600 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 1 | 2.1490 |
HRK | 6.9800 | 7.5872 | 8.8421 | 5.1314 | 0.0451 | 0.4653 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Kuna Croatia = 0,465.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.