Sunday 28 April 2024
1 ERN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1 Eritrean Nakfa =
0,0910 Đồng Brunei
1 ERN = 0,0910 BND
1 BND = 10,99 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0910
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang BND (Đồng Brunei) ✅ ERN to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.090965 BND | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.090965 BND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.090606 BND | -0.000359 BND | -0.394657 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.090606 BND | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.090405 BND | -0.000201 BND | -0.221840 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.090773 BND | +0.000368 BND | +0.407057 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.090759 BND | -0.000014 BND | -0.015423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0533 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0910 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 10.3962 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0906 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9835 | 0.0962 | 11.0368 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Brunei = 0,0910.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.