Friday 26 April 2024

ERN đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bolivian Bolivia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,462 Bolivian Bolivia

1 ERN = 0,462 BOB

1 BOB = 2,17 ERN

Eritrean Nakfa đến Bolivian Bolivia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,462

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Bolivian Bolivia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ ERN to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến BOB Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.461557 BOB - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.460041 BOB -0.001516 BOB -0.328453 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.458351 BOB -0.001690 BOB -0.367359 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.461964 BOB +0.003613 BOB +0.788261 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.461365 BOB -0.000599 BOB -0.129664 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.460647 BOB -0.000718 BOB -0.155625 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.460647 BOB - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBERN
USD11.07231.25010.73220.00640.14440.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.13470.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.11550.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.19720.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870122.517010.3962
BOB6.92567.42648.65755.07110.044410.4617
ERN15.000016.084818.751210.98350.09622.16591

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BOB máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BOB là $b. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bolivian Bolivia = 0,462.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.