Thursday 16 May 2024

1 ERN đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

9,21 Vương quốc Iceland

1 ERN = 9,21 ISK

1 ISK = 0,109 ERN

Eritrean Nakfa đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 9,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ ERN to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến ISK Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 ERN = 9.20462809 ISK - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 9.27007435 ISK +0.06544626 ISK +0.71101470 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 ERN = 9.30068174 ISK +0.03060739 ISK +0.33017420 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 ERN = 9.30336410 ISK +0.00268236 ISK +0.02884043 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 ERN = 9.30267173 ISK -0.00069237 ISK -0.00744214 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 9.30267173 ISK - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 9.29869260 ISK -0.00397912 ISK -0.04277399 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNISK
USD11.08751.26800.73400.00640.06670.0072
EUR0.919511.16590.67490.00590.06130.0067
GBP0.78870.857710.57880.00510.05260.0057
CAD1.36251.48181.727610.00880.09080.0099
JPY155.2540168.8452196.8555113.9496110.35031.1233
ERN15.000016.313119.019411.00930.096610.1085
ISK138.2102150.3094175.2447101.44020.89029.21401

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Vương quốc Iceland = 9,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.