Saturday 27 April 2024

ERN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

6,85 Cape Verdean Shield

1 ERN = 6,85 CVE

1 CVE = 0,146 ERN

Eritrean Nakfa đến Cape Verdean Shield conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 6,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Cape Verdean Shield

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ ERN to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến CVE Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 6.88164939 CVE - -
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 6.91347783 CVE +0.03182843 CVE +0.46251167 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 6.91663381 CVE +0.00315599 CVE +0.04564978 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 6.91668165 CVE +0.00004784 CVE +0.00069167 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 6.88909250 CVE -0.02758915 CVE -0.39887846 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 6.88909250 CVE - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 6.92501593 CVE +0.03592343 CVE +0.52145370 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCVEERN
USD11.07231.25010.73210.00640.00970.0667
EUR0.932611.16580.68270.00600.00910.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.00780.0533
CAD1.36601.46481.707610.00880.01330.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.517110.3962
CVE102.7877110.2210128.492775.24890.659116.8525
ERN15.000016.084818.751210.98120.09620.14591

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to CVE máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Cape Verdean Shield là đơn vị tiền tệ trong Cape Verde. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho CVE là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cape Verdean Shield được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CVE chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cape Verdean Shield = 6,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.