Thursday 16 May 2024

1 ERN đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

497,11 Guarani Paraguay

1 ERN = 497,11 PYG

1 PYG = 0,00201 ERN

Eritrean Nakfa đến Guarani Paraguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 497,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Guarani Paraguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ ERN to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Guarani Paraguay ( PYG )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến PYG Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 ERN = 497.01789264 PYG - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 499.50049950 PYG +2.48260686 PYG +0.49950050 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 ERN = 500.25012506 PYG +0.74962556 PYG +0.15007504 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 ERN = 500 PYG - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 ERN = 499.25112332 PYG -0.74887668 PYG -0.14977534 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 499.75012494 PYG +0.49900162 PYG +0.09995002 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 496.77098857 PYG -2.97913636 PYG -0.59612519 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPYG
USD11.08751.26800.73400.00640.06670.0001
EUR0.919511.16590.67490.00590.06130.0001
GBP0.78870.857710.57880.00510.05260.0001
CAD1.36251.48181.727610.00880.09080.0002
JPY155.2540168.8452196.8555113.9496110.35030.0207
ERN15.000016.313119.019411.00930.096610.0020
PYG7,504.25398,161.18879,515.07465,507.790148.3353500.28361

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to PYG máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Guarani Paraguay là đơn vị tiền tệ trong Paraguay. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho PYG là Gs. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Guarani Paraguay được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PYG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Guarani Paraguay = 497,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.