Monday 10 June 2024
1190 ERN đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1190 Eritrean Nakfa =
4.592,31 Birr Ethiopia
1 ERN = 3,86 ETB
1 ETB = 0,259 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 3,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1190 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1190 Eritrean Nakfa (ERN) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1190 ERN (Eritrean Nakfa) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ ERN to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1190 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1190 Eritrean Nakfa ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1190 ERN đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1190 ERN = 4,592.30520 ETB | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1190 ERN = 4,592.30520 ETB | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1190 ERN = 4,555.490170 ETB | -0.030937 ETB | -0.801668 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1190 ERN = 4,555.353320 ETB | -0.000115 ETB | -0.003004 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1190 ERN = 4,553.004260 ETB | -0.001974 ETB | -0.051567 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1190 ERN = 4,528.371260 ETB | -0.020700 ETB | -0.541027 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1190 ERN = 4,556.375530 ETB | +0.023533 ETB | +0.618418 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | ETB | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0173 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0619 | 0.0160 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0524 | 0.0136 |
CAD | 1.3773 | 1.4838 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0238 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 10.4516 | 2.7083 |
ERN | 15.0000 | 16.1605 | 19.0898 | 10.8913 | 0.0957 | 1 | 0.2591 |
ETB | 57.8862 | 62.3646 | 73.6691 | 42.0303 | 0.3692 | 3.8591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Birr Ethiopia = 3,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.