Thursday 23 May 2024
1190 ERN đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1190 Eritrean Nakfa =
619,37 Đôla Hong Kong
1 ERN = 0,520 HKD
1 HKD = 1,92 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,520
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1190 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1190 Eritrean Nakfa (ERN) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1190 ERN (Eritrean Nakfa) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ ERN to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1190 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1190 Eritrean Nakfa ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1190 ERN đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1190 ERN = 619.367630 HKD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1190 ERN = 619.271240 HKD | -0.000081 HKD | -0.015563 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1190 ERN = 619.010630 HKD | -0.000219 HKD | -0.042083 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1190 ERN = 618.71670 HKD | -0.00025 HKD | -0.04748 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1190 ERN = 619.010630 HKD | +0.000247 HKD | +0.047506 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1190 ERN = 618.983260 HKD | -0.000023 HKD | -0.004422 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1190 ERN = 618.938040 HKD | -0.000038 HKD | -0.007306 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HKD | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0667 | 0.1281 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0616 | 0.1183 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0524 | 0.1006 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0913 | 0.1754 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 10.4507 | 20.0796 |
ERN | 15.0000 | 16.2457 | 19.0932 | 10.9533 | 0.0957 | 1 | 1.9214 |
HKD | 7.8069 | 8.4553 | 9.9373 | 5.7008 | 0.0498 | 0.5205 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đôla Hong Kong = 0,520.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.