Friday 26 April 2024

5 ERN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to euro

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

5 Eritrean Nakfa =

0,311 euro

1 ERN = 0,0621 EUR

1 EUR = 16,09 ERN

Eritrean Nakfa đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:05:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến euro = 0,0621

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Eritrean Nakfa (ERN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 ERN (Eritrean Nakfa) sang EUR (euro) ✅ ERN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 5 Eritrean Nakfa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 ERN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 5 ERN = 0.311175 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 5 ERN = 0.311485 EUR +0.000062 EUR +0.099622 %
April 23, 2024 Thứ ba 5 ERN = 0.312980 EUR +0.000299 EUR +0.479959 %
April 22, 2024 Thứ hai 5 ERN = 0.31260 EUR -0.00008 EUR -0.12141 %
April 21, 2024 chủ nhật 5 ERN = 0.3125 EUR - -0.0320 %
April 20, 2024 Thứ bảy 5 ERN = 0.3125 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 5 ERN = 0.313525 EUR +0.000205 EUR +0.328000 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07231.25010.73210.00640.0667
EUR0.932611.16580.68270.00600.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.0533
CAD1.36601.46481.707610.00880.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.3962
ERN15.000016.084818.751210.98120.09621

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến euro = 0,0621.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.