Monday 03 June 2024

4.00 ERN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

4.00 Eritrean Nakfa =

3,93 Cedi Ghana

1 ERN = 0,983 GHS

1 GHS = 1,02 ERN

Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:05:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,983

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 4.00 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4.00 Eritrean Nakfa (ERN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4.00 ERN (Eritrean Nakfa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ ERN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4.00 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 4.00 Eritrean Nakfa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4.00 ERN đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 4.00 ERN = 3.93072104 GHS - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 4.00 ERN = 3.93043136 GHS -0.00007242 GHS -0.00736956 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 4.00 ERN = 3.94769307 GHS +0.00431543 GHS +0.43918085 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 4.00 ERN = 3.92804220 GHS -0.00491272 GHS -0.49778115 %
Mai 30, 2024 thứ năm 4.00 ERN = 3.92469299 GHS -0.00083730 GHS -0.08526396 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 4.00 ERN = 3.91386369 GHS -0.00270733 GHS -0.27592739 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 4.00 ERN = 3.90056675 GHS -0.00332423 GHS -0.33973936 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNGHS
USD11.08351.27050.73380.00640.06670.0678
EUR0.922911.17260.67720.00590.06150.0626
GBP0.78710.852810.57750.00500.05250.0534
CAD1.36291.47661.731510.00870.09090.0925
JPY157.0730170.1877199.5581115.2533110.471510.6561
ERN15.000016.252419.057211.00630.095511.0176
GHS14.740215.970918.727110.81570.09380.98271

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana = 0,983.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.