Sunday 28 April 2024

1 ERN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,905 Cedi Ghana

1 ERN = 0,905 GHS

1 GHS = 1,10 ERN

Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,905

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ ERN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.90523133 GHS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.90523133 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.90264846 GHS -0.00258287 GHS -0.28532718 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.90131096 GHS -0.00133750 GHS -0.14817552 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.89731085 GHS -0.00400011 GHS -0.44380995 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.89730682 GHS -0.00000403 GHS -0.00044865 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.89474089 GHS -0.00256593 GHS -0.28595919 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNGHS
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0740
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0690
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0592
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1010
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396211.5331
ERN15.000016.084818.751210.98120.096211.1094
GHS13.521414.499216.90289.89870.08670.90141

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana = 0,905.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.