Sunday 28 April 2024
100 ERN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
100 Eritrean Nakfa =
90,52 Cedi Ghana
1 ERN = 0,905 GHS
1 GHS = 1,10 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,905
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ ERN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 90.52313319 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 90.52313319 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 90.26484608 GHS | -0.00258287 GHS | -0.28532718 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 90.13109568 GHS | -0.00133750 GHS | -0.14817552 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 89.73108491 GHS | -0.00400011 GHS | -0.44380995 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 89.73068233 GHS | -0.00000403 GHS | -0.00044865 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 89.47408920 GHS | -0.00256593 GHS | -0.28595919 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 11.5331 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 1.1094 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 0.9014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana = 0,905.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.