Sunday 28 April 2024

10 ERN đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

5,22 Đôla Hong Kong

1 ERN = 0,522 HKD

1 HKD = 1,92 ERN

Eritrean Nakfa đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:35 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,522

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ ERN to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến HKD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 ERN = 5.21890 HKD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 5.21890 HKD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 5.219560 HKD +0.000066 HKD +0.012646 %
April 25, 2024 thứ năm 10 ERN = 5.219140 HKD -0.000042 HKD -0.008047 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 5.222470 HKD +0.000333 HKD +0.063804 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 ERN = 5.224370 HKD +0.000190 HKD +0.036381 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 ERN = 5.222170 HKD -0.000220 HKD -0.042110 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHKD
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.1277
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.1191
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.1022
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.1744
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396219.9147
ERN15.000016.084818.751210.98120.096211.9156
HKD7.83068.39689.78885.73260.05020.52201

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đôla Hong Kong = 0,522.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.