Sunday 28 April 2024

10 ERN đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

186,06 Đồng Rupi Pakistan

1 ERN = 18,61 PKR

1 PKR = 0,0537 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:15:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 18,61

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ ERN to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến PKR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 186.057410 PKR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 185.619940 PKR -0.043747 PKR -0.235126 %
April 25, 2024 thứ năm 10 ERN = 185.339490 PKR -0.028045 PKR -0.151088 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 184.872380 PKR -0.046711 PKR -0.252029 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 ERN = 185.391910 PKR +0.051953 PKR +0.281021 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 ERN = 185.417550 PKR +0.002564 PKR +0.013830 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 ERN = 185.129090 PKR -0.028846 PKR -0.155573 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPKR
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0036
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0033
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0029
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0049
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.5601
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0539
PKR278.4299298.5651348.0591203.83311.785518.56201

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Rupi Pakistan = 18,61.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.