Thursday 16 May 2024
1 HKD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đôla Hong Kong =
1,92 Eritrean Nakfa
1 HKD = 1,92 ERN
1 ERN = 0,520 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ HKD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 1.92178342 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 1.92142524 ERN | -0.00035818 ERN | -0.01863782 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 1.92027037 ERN | -0.00115486 ERN | -0.06010446 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 1.91955159 ERN | -0.00071878 ERN | -0.03743126 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 1.91942264 ERN | -0.00012896 ERN | -0.00671798 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 1.91944843 ERN | +0.00002579 ERN | +0.00134361 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 1.91992382 ERN | +0.00047539 ERN | +0.02476702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HKD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0667 | 0.1282 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0613 | 0.1179 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0526 | 0.1011 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0908 | 0.1746 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 10.3503 | 19.8985 |
ERN | 15.0000 | 16.3131 | 19.0194 | 11.0093 | 0.0966 | 1 | 1.9225 |
HKD | 7.8023 | 8.4853 | 9.8930 | 5.7265 | 0.0503 | 0.5202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Eritrean Nakfa = 1,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.