Friday 03 May 2024

10 ERN đến KES - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

90,00 Kenya Shilling

1 ERN = 9,00 KES

1 KES = 0,111 ERN

Eritrean Nakfa đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 9,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang KES (Kenya Shilling) ✅ ERN to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến KES Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 ERN = 90.000130 KES - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 88.926550 KES -0.107358 KES -1.192865 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 ERN = 89.999830 KES +0.107328 KES +1.206929 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 ERN = 88.439930 KES -0.155990 KES -1.733225 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 ERN = 88.548330 KES +0.010840 KES +0.122569 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 88.548330 KES - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 90.000060 KES +0.145173 KES +1.639478 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKES
USD11.07351.25520.73130.00650.06670.0074
EUR0.931511.16930.68120.00610.06210.0069
GBP0.79670.855210.58260.00520.05310.0059
CAD1.36751.46801.716510.00890.09120.0101
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958110.20081.1334
ERN15.000016.103018.828610.96930.098010.1111
KES134.9999144.9271169.457498.72390.88239.00001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Kenya Shilling = 9,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.