Thursday 16 May 2024

1 ERN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

270,21 Riel Campuchia

1 ERN = 270,21 KHR

1 KHR = 0,00370 ERN

Eritrean Nakfa đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 270,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ERN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 ERN = 270.19724399 KHR - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 271.44408252 KHR +1.24683853 KHR +0.46145494 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 ERN = 271.59152634 KHR +0.14744383 KHR +0.05431831 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 ERN = 271.88689505 KHR +0.29536871 KHR +0.10875476 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 ERN = 271.37042062 KHR -0.51647443 KHR -0.18995929 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 271.66530834 KHR +0.29488772 KHR +0.10866612 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 270.63599459 KHR -1.02931375 KHR -0.37889039 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKHR
USD11.08701.26680.73520.00650.06670.0002
EUR0.920011.16540.67630.00590.06130.0002
GBP0.78940.858110.58030.00510.05260.0002
CAD1.36021.47861.723110.00880.09070.0003
JPY154.6760168.1334195.9407113.7119110.31170.0382
ERN15.000016.305119.001711.02740.097010.0037
KHR4,053.11744,405.75405,134.41492,979.696626.2039270.20781

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Riel Campuchia = 270,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.