Sunday 28 April 2024
1000 ERN đến KYD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Quần đảo Cayman
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Quần đảo Cayman của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Quần đảo Cayman loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Quần đảo Cayman hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dollar Quần đảo Cayman máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Quần đảo Cayman?
1000 Eritrean Nakfa =
55,69 Dollar Quần đảo Cayman
1 ERN = 0,0557 KYD
1 KYD = 17,96 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,0557
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dollar Quần đảo Cayman
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Quần đảo Cayman với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Quần đảo Cayman (KYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang KYD (Dollar Quần đảo Cayman) ✅ ERN to KYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Quần đảo Cayman (KYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Quần đảo Cayman ( KYD )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Dollar Quần đảo Cayman trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến KYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 55.69312686 KYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 55.69312686 KYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 55.55814518 KYD | -0.00013498 KYD | -0.24236685 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 55.56621192 KYD | +0.00000807 KYD | +0.01451945 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 55.48785421 KYD | -0.00007836 KYD | -0.14101683 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 55.60645709 KYD | +0.00011860 KYD | +0.21374566 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 55.43632741 KYD | -0.00017013 KYD | -0.30595309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | KYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 1.2003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 1.1194 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.9602 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 1.6396 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 187.1837 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 18.0050 |
KYD | 0.8331 | 0.8934 | 1.0414 | 0.6099 | 0.0053 | 0.0555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to KYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Quần đảo Cayman = 0,0557.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.