Friday 26 April 2024
ERN đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
1 Eritrean Nakfa =
495,12 Guarani Paraguay
1 ERN = 495,12 PYG
1 PYG = 0,00202 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 495,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ ERN to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 495.04950495 PYG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 494.55984174 PYG | -0.48966321 PYG | -0.09891197 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 492.12598425 PYG | -2.43385749 PYG | -0.49212598 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 494.31537321 PYG | +2.18938896 PYG | +0.44488384 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 492.12598425 PYG | -2.18938896 PYG | -0.44291339 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 492.12598425 PYG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 493.33991120 PYG | +1.21392695 PYG | +0.24666996 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PYG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0002 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.0210 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0020 |
PYG | 7,426.7417 | 7,963.8218 | 9,284.0073 | 5,436.9728 | 47.6246 | 495.1161 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Guarani Paraguay = 495,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.