Monday 06 May 2024
10 ERN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Eritrean Nakfa =
400,34 Đồng Sudan
1 ERN = 40,03 SDG
1 SDG = 0,0250 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 40,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ ERN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 ERN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 ERN = 400.335780 SDG | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 ERN = 400.335780 SDG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 ERN = 399.200130 SDG | -0.113565 SDG | -0.283674 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 ERN = 380.330720 SDG | -1.886941 SDG | -4.726805 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 ERN = 390.666750 SDG | +1.033603 SDG | +2.717643 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 ERN = 390.666750 SDG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 ERN = 390.66680 SDG | +0.00001 SDG | +0.00001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SDG | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0017 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0619 | 0.0015 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0531 | 0.0013 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.0023 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 10.1895 | 0.2545 |
ERN | 15.0000 | 16.1460 | 18.8215 | 10.9741 | 0.0981 | 1 | 0.0250 |
SDG | 600.4976 | 646.3775 | 753.4853 | 439.3296 | 3.9289 | 40.0332 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Sudan = 40,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.