Monday 03 June 2024
2514 ERN đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
2514 Eritrean Nakfa =
226,47 Đô la Singapore
1 ERN = 0,0901 SGD
1 SGD = 11,10 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0901
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 2514 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2514 Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2514 ERN (Eritrean Nakfa) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ ERN to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2514 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 2514 Eritrean Nakfa ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2514 ERN đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2514 ERN = 226.471176 SGD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2514 ERN = 226.830678 SGD | +0.000143 SGD | +0.158741 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2514 ERN = 226.830678 SGD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2514 ERN = 226.606932 SGD | -0.000089 SGD | -0.098640 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2514 ERN = 226.531512 SGD | -0.000030 SGD | -0.033282 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2514 ERN = 226.202178 SGD | -0.000131 SGD | -0.145381 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2514 ERN = 225.960834 SGD | -0.000096 SGD | -0.106694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SGD | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0667 | 0.7400 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0615 | 0.6829 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0525 | 0.5824 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0909 | 1.0085 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 10.4715 | 116.2294 |
ERN | 15.0000 | 16.2524 | 19.0572 | 11.0063 | 0.0955 | 1 | 11.0996 |
SGD | 1.3514 | 1.4642 | 1.7169 | 0.9916 | 0.0086 | 0.0901 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Singapore = 0,0901.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.