Friday 03 May 2024

10 ERN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

8.424,60 Uzbekistan Som

1 ERN = 842,46 UZS

1 UZS = 0,00119 ERN

Eritrean Nakfa đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 842,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ ERN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 8,424.59983151 UZS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 ERN = 8,424.59983151 UZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 8,424.59983151 UZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 ERN = 8,424.59983151 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 ERN = 8,445.94594595 UZS +2.13461144 UZS +0.25337838 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 ERN = 8,445.94594595 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 8,445.94594595 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUZS
USD11.07271.25350.73010.00650.06670.0001
EUR0.932311.16860.68060.00610.06220.0001
GBP0.79780.855810.58240.00520.05320.0001
CAD1.36981.46931.716910.00890.09130.0001
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285110.24830.0122
ERN15.000016.090118.802110.95090.097610.0012
UZS12,635.562913,553.835315,838.36559,224.722082.1959842.37091

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Uzbekistan Som = 842,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.