Wednesday 15 May 2024
100000 UZS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100000 Uzbekistan Som =
117,90 Eritrean Nakfa
1 UZS = 0,00118 ERN
1 ERN = 848,18 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Uzbekistan Som (UZS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UZS (Uzbekistan Som) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ UZS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100000 Uzbekistan Som ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UZS đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 UZS = 117.900000 ERN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 UZS = 118.00000 ERN | - | +0.08482 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 UZS = 118.100000 ERN | +0.000001 ERN | +0.084746 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 UZS = 118.300000 ERN | +0.000002 ERN | +0.169348 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 UZS = 118.200000 ERN | -0.000001 ERN | -0.084531 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 UZS = 118.00000 ERN | - | -0.16920 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 UZS = 118.00000 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | UZS | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0001 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0616 | 0.0001 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0529 | 0.0001 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0910 | 0.0001 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 10.4265 | 0.0123 |
ERN | 15.0000 | 16.2392 | 18.8975 | 10.9873 | 0.0959 | 1 | 0.0012 |
UZS | 12,675.6527 | 13,722.8428 | 15,969.2256 | 9,284.7300 | 81.0479 | 845.0435 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Eritrean Nakfa = 0,00118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.